Lupranate T- 80 (T.D.I)
CTHH C9H6N2O2
Tên khác Cosmonate T80; Lupranate T80; Desmodur T80; Konate T80, Orinate T80
Số CAS [548-84-9]
Khối lượng phân tử 174.2 g/mol
Tỷ trọng 1.214 g/ml, lỏng
Nhiệt độ sôi 251 0C
Hàm lượng 2,4 isomere 79.5 – 81.5
Hàm lượng tinh khiết Min. 99.5
Quy cách 250kg/phuyXuất sứ BASF/ BAYER/ Mitsui/SK/OCI
ỨNG DỤNG
Làm nguyên liệu trong ngành nệm mút, cách nhiệt,…